Có 2 kết quả:

到岸价 dào àn jià ㄉㄠˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄚˋ到岸價 dào àn jià ㄉㄠˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cost, insurance, and freight (CIF) (transportation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cost, insurance, and freight (CIF) (transportation)

Bình luận 0