Có 2 kết quả:
到岸价 dào àn jià ㄉㄠˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄚˋ • 到岸價 dào àn jià ㄉㄠˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cost, insurance, and freight (CIF) (transportation)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cost, insurance, and freight (CIF) (transportation)
Bình luận 0